thách thức Tiếng Trung hài hước Cảm thấy được yêu Bị từ chối
1. **你好 (nǐ hǎo)** - Xin chào 2. **谢谢 (xièxie)** - Cảm ơn 3. **不客气 (bú kèqi)** - Không có chi 4. **对不起 (duìbùqǐ)** - Xin lỗi 5. **我叫… (wǒ jiào…)** - Tôi tên là… 6. **你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzi?)** - Bạn tên gì? 7. **这是我的电话号码。(zhè shì wǒ de diànhuà hàomǎ.)** - Đây là số điện thoại của tôi. 8. **你住在哪里?(nǐ zhù zài nǎlǐ?)** - Bạn ở đâu? 9. **我来自… (wǒ láizì…)** - Tôi đến từ… 10. **今天天气很好。(jīntiān tiānqì hěn hǎo.)** - Hôm nay thời tiết đẹp.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH