Chịu đựng
Trạng thái tốt
Mất mát
**10 Câu Cơ Bản Về Giao Tiếp Tiếng Trung**
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 你好 | Nǐ hǎo | Xin chào |
| 谢谢 | Xièxie | Cảm ơn |
| 不客气 | Búkèqì | Không có gì |
| 对不起 | Duìbuqǐ | Xin lỗi |
| 我叫... | Wǒ jiào... | Tôi tên là... |
| 你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzi? | Bạn tên gì? |
| 你好,我来自... | Nǐ hǎo, wǒ lái zì... | Xin chào, tôi đến từ... |
| 你会说英语吗? | Nǐ huì shuō yīngyǔ ma? | Bạn có nói được tiếng Anh không? |
| 你会说中文吗? | Nǐ huì shuō zhōngwén ma? | Bạn có nói được tiếng Trung không? |
| 再见 | Zàijiàn | Tạm biệt |
**214 Bộ Thủ Tiếng Trung**
| Bộ Thủ | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|
| 一 | Yī | 一 |
| 二 | Èr | 二 |
| 三 | Sān | 三 |
| 四 | Sì | 四 |
| 五 | Wǔ | 五 |
| 六 | Liù | 六 |
| 七 | Qī | 七 |
| 八 | Bā | 八 |
| 九 | Jiǔ | 九 |
| 十 | Shí | 十 |
| 口 | Kǒu | 口 |
| 目 | Mù | 目 |
| 手 | Shǒu | 手 |
| 足 | Zú | 足 |
| 言 | Yán | 言 |
| 心 | Xīn | 心 |
| 氵 | Shuǐ | 水 |
| 火 | Huǒ | 火 |
| 土 | Tǔ | 土 |
| 金 | Jīn | 金 |
| 木 | Mù | 木 |