Nổi loạn
Sung sướng
Mờ mịt
1. **你好** (nǐ hǎo)你好吗?(nǐ hǎo ma?)
你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Xin chào, bạn khỏe không?
你好!(nǐ hǎo!) - Xin chào!
2. **谢谢** (xiè xie)
谢谢!(xiè xie!) - Cảm ơn bạn!
3. **不客气** (bú kè qì)
不客气!(bú kè qì!) - Không có gì đâu!
4. **对不起** (duì bu qǐ)
对不起!(duì bu qǐ!) - Xin lỗi!
5. **我是** (wǒ shì)
我是[tên của bạn]。(wǒ shì [tên của bạn]) - Tôi là [tên của bạn].
6. **你叫什么名字?** (nǐ jiào shén me míng zi?)
你叫什么名字?(nǐ jiào shén me míng zi?) - Tên bạn là gì?
7. **很高兴认识你** (hěn gāo xìng rèn shí nǐ)
很高兴认识你!(hěn gāo xìng rèn shí nǐ!) - Rất vui được gặp bạn!
8. **再见** (zài jiàn)
再见!(zài jiàn!) - Tạm biệt!
9. **好的** (hǎo de)
好的!(hǎo de!) - Được!
10. **请** (qǐng)
请进!(qǐng jìn!) - Mời vào!