Nổi loạn Sung sướng Mờ mịt
1. **你好** (nǐ hǎo)你好吗?(nǐ hǎo ma?) 你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Xin chào, bạn khỏe không? 你好!(nǐ hǎo!) - Xin chào! 2. **谢谢** (xiè xie) 谢谢!(xiè xie!) - Cảm ơn bạn! 3. **不客气** (bú kè qì) 不客气!(bú kè qì!) - Không có gì đâu! 4. **对不起** (duì bu qǐ) 对不起!(duì bu qǐ!) - Xin lỗi! 5. **我是** (wǒ shì) 我是[tên của bạn]。(wǒ shì [tên của bạn]) - Tôi là [tên của bạn]. 6. **你叫什么名字?** (nǐ jiào shén me míng zi?) 你叫什么名字?(nǐ jiào shén me míng zi?) - Tên bạn là gì? 7. **很高兴认识你** (hěn gāo xìng rèn shí nǐ) 很高兴认识你!(hěn gāo xìng rèn shí nǐ!) - Rất vui được gặp bạn! 8. **再见** (zài jiàn) 再见!(zài jiàn!) - Tạm biệt! 9. **好的** (hǎo de) 好的!(hǎo de!) - Được! 10. **请** (qǐng) 请进!(qǐng jìn!) - Mời vào!
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH