Hy vọng
Đột ngột
quảng cáo tiếng Trung hài hước
**1. 你好 (Nǐ hǎo)**
* Phiên âm: Nǐ hǎo
* Dịch: Xin chào
**2. 谢谢 (Xièxiè)**
* Phiên âm: Xièxiè
* Dịch: Cảm ơn
**3. 不客气 (Búkèqì)**
* Phiên âm: Búkèqì
* Dịch: Không có gì
**4. 对不起 (Duìbùqǐ)**
* Phiên âm: Duìbùqǐ
* Dịch: Xin lỗi
**5. 我叫... (Wǒ jiào...)**
* Phiên âm: Wǒ jiào...
* Dịch: Tôi tên là...
**6. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)**
* Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzi?
* Dịch: Bạn tên gì?
**7. 你好,我找... (Nǐ hǎo, wǒ zhǎo...)**
* Phiên âm: Nǐ hǎo, wǒ zhǎo...
* Dịch: Xin chào, tôi tìm...
**8. 在哪里?(Zài nǎlǐ?)**
* Phiên âm: Zài nǎlǐ?
* Dịch: Ở đâu?
**9.多少钱?(Duōshǎoqián?)**
* Phiên âm: Duōshǎoqián?
* Dịch: Bao nhiêu tiền?
**10.再见 (Zàijiàn)**
* Phiên âm: Zàijiàn
* Dịch: Tạm biệt