bắt chước tiếng Trung hài hước
Chính thức
Tự hào
**1. 您会说中文吗?** (Nǐ huì shuō zhōngwén ma?)
Bạn có nói được tiếng Trung không?
**2. 我不太会说中文。** (Wǒ bú tài huì shuō zhōngwén.)
Tôi không nói được tiếng Trung tốt lắm.
**3. 请再说一遍好吗?** (Qǐng zài shuō yí biàn hǎo ma?)
Bạn có thể nói lại một lần nữa không?
**4. 我听不懂。** (Wǒ tīng bù dǒng.)
Tôi không hiểu.
**5. 慢一点儿可以吗?** (Màn yī diǎnr kěyǐ ma?)
Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
**6. 对不起,您能写下来吗?** (Duìbùqǐ, nín néng xiě xiàlái ma?)
Xin lỗi, bạn có thể viết ra được không?
**7. 谢谢。** (Xièxie.)
Cảm ơn.
**8. 不客气。** (Bú kèqì.)
Không có gì.
**9. 再见。** (Zàijiàn.)
Tạm biệt.
**10. 明天见。** (Míngtiān jiàn.)
Hẹn gặp lại ngày mai.