bộ sưu tập tiếng Trung hài hước Bị từ chối Hy vọng
**Bài số 1** **Tiêu đề:** 我喜欢吃苹果 (Tôi thích ăn táo) **Phiên âm:** Wǒ xǐhuān chī píngguǒ **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi thích ăn táo. **Từ vựng HSK 3:** * 我 (wǒ): tôi * 喜欢 (xǐhuān): thích * 吃 (chī): ăn * 苹果 (píngguǒ): táo **Bài số 2** **Tiêu đề:** 我每天都去公园锻炼身体 (Mỗi ngày tôi đều đi công viên tập thể dục) **Phiên âm:** Wǒ měitiān dōu qù gōngyuán duànliàn shēntǐ **Dịch sang tiếng Việt:** Mỗi ngày tôi đều đi công viên tập thể dục. **Từ vựng HSK 3:** * 每天 (měitiān): mỗi ngày * 去 (qù): đi * 公园 (gōngyuán): công viên * 锻炼 (duànliàn): tập luyện * 身体 (shēntǐ): cơ thể **Bài số 3** **Tiêu đề:** 我家附近有一家超市 (Gần nhà tôi có một siêu thị) **Phiên âm:** Wǒ jiā fùjìn yǒu yījiā chāoshì **Dịch sang tiếng Việt:** Gần nhà tôi có một siêu thị. **Từ vựng HSK 3:** * 家 (jiā): nhà * 附近 (fùjìn): gần * 有 (yǒu): có * 一家 (yījiā): một cái * 超市 (chāoshì): siêu thị **Bài số 4** **Tiêu đề:** 我爸爸是工程师 (Bố tôi là kỹ sư) **Phiên âm:** Wǒ bàba shì gōngchéngshī **Dịch sang tiếng Việt:** Bố tôi là kỹ sư. **Từ vựng HSK 3:** * 爸爸 (bàba): bố * 是 (shì): là * 工程师 (gōngchéngshī): kỹ sư **Bài số 5** **Tiêu đề:** 我妈妈是老师 (Mẹ tôi là giáo viên) **Phiên âm:** Wǒ māma shì lǎoshī **Dịch sang tiếng Việt:** Mẹ tôi là giáo viên. **Từ vựng HSK 3:** * 妈妈 (māma): mẹ * 是 (shì): là * 老师 (lǎoshī): giáo viên
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH