Hài lòng lời thoại tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm
**Bài 1** **Tiêu đề:** 六级中文词汇 **Phiên âm (Pinyin):** Liùjí zhōngwén cíhuì **Dịch sang tiếng Việt:** Từ vựng tiếng Trung HSK 6 **Bài báo:** 六级中文词汇是汉语水平考试 (HSK) 中的最高级别。它要求考生掌握 5000 多个单词,包括日常用语、专业术语和成语。以下是几个常见词汇示例: * 辩证法 (biànzhèngfǎ): Biện chứng pháp * 唯物论 (wéiwùlùn): Chủ nghĩa duy vật * 经济学 (jīngjìxué): Kinh tế học **Bài 2** **Tiêu đề:** 词汇学习技巧 **Phiên âm (Pinyin):** Cíhuì xuéxí jìqiǎo **Dịch sang tiếng Việt:** Kỹ thuật học từ vựng **Bài báo:** 学习词汇时,有许多有效的技巧可以帮助你: * 使用抽认卡 (chōurènkǎ): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ và ôn tập chúng thường xuyên. * Đọc văn bản (wénběn): Đọc sách, báo và tài liệu tiếng Trung để tiếp xúc với các từ vựng mới. * Sử dụng từ điển (cídiǎn): Tra từ điển để tìm nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng mới. * Tập viết (xiězì): Viết các từ vựng mới nhiều lần để ghi nhớ chúng. **Bài 3** **Tiêu đề:** 词汇应用 **Phiên âm (Pinyin):** Cíhuì yìngyòng **Dịch sang tiếng Việt:** Ứng dụng từ vựng **Bài báo:** Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ các từ riêng lẻ, mà còn là hiểu cách sử dụng chúng. Đây là một số cách ứng dụng từ vựng trong thực tế: * Nói chuyện (shuōhuà): Sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại tiếng Trung. * Viết (xiězì): Viết các đoạn văn hoặc bài luận sử dụng từ vựng mới. * Đọc (dú): Đọc văn bản tiếng Trung và tìm cách sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH