truyện cười Tiếng Trung
Đột ngột
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**Bài báo 1**
**Tiêu đề:** 超市购物 (Siêu thị mua sắm)
**Phiên âm:** Chāoshì gòuwù
**Tiếng Việt:** Đi siêu thị mua đồ
**Từ vựng:**
* 超市 (chāoshì): siêu thị
* 购物 (gòuwù): mua sắm
* 东西 (dōngxī): đồ đạc
* 买 (mǎi): mua
* 钱 (qián): tiền
* 结账 (jiézhàng): tính tiền
**Nội dung:**
小明去超市购物。他买了很多东西,有苹果、香蕉、牛奶和面包。他在收银台结账了。
**Bản dịch:**
Tiểu Minh đi siêu thị mua đồ. Cậu ấy đã mua rất nhiều thứ, bao gồm táo, chuối, sữa và bánh mì. Cậu ấy đã tính tiền ở quầy thu ngân.
**Bài báo 2**
**Tiêu đề:** 学习中文 (Học tiếng Trung)
**Phiên âm:** Xuéxí Zhōngwén
**Tiếng Việt:** Học tiếng Trung
**Từ vựng:**
* 学习 (xuéxí): học tập
* 中文 (Zhōngwén): tiếng Trung
* 语言 (yǔyán): ngôn ngữ
* 拼音 (pīnyīn): bính âm
* 汉字 (hànzì): chữ Hán
**Nội dung:**
学习中文很有趣。你可以了解中国文化,认识新朋友,还可以看中国电影和电视剧。
**Bản dịch:**
Học tiếng Trung rất thú vị. Bạn có thể tìm hiểu về văn hóa Trung Quốc, kết bạn mới và thậm chí xem phim và chương trình truyền hình Trung Quốc.
**Bài báo 3**
**Tiêu đề:** 我的一天 (Ngày của tôi)
**Phiên âm:** Wǒ de yītiān
**Tiếng Việt:** Một ngày của tôi
**Từ vựng:**
* 我 (wǒ): tôi
* 一天 (yītiān): một ngày
* 起床 (qǐchuáng): thức dậy
* 上班 (shàngbān): đi làm
* 回家 (huíjiā): về nhà
* 吃饭 (chīfàn): ăn cơm
* 睡觉 (shuìjiào): đi ngủ
**Nội dung:**
我每天早上七点起床,然后去上班。我下午五点下班,然后回家吃饭。我晚上九点睡觉。
**Bản dịch:**
Hàng ngày tôi thức dậy lúc bảy giờ sáng, sau đó đi làm. Tôi tan làm lúc năm giờ chiều, sau đó về nhà ăn tối. Tôi đi ngủ lúc chín giờ tối.