bắt chước tiếng Trung hài hước Mờ mịt kịch tiếng Trung hài hước
**Bài báo 1** **Tiêu đề:** 我喜欢水果 (Wǒ xǐhuān shuǐguǒ) - Tôi thích trái cây **Phiên âm pinyin:** wǒ xǐhuān | shuǐguǒ 我 喜 欢 | 水 果 **Dịch tiếng Việt:** Tôi thích trái cây. **Từ vựng mới:** * 我 (wǒ) - tôi * 喜欢 (xǐhuān) - thích * 水果 (shuǐguǒ) - trái cây **Bài báo 2** **Tiêu đề:** 我有三个好朋友 (Wǒ yǒu sān gè hǎo péngyou) - Tôi có ba người bạn tốt **Phiên âm pinyin:** wǒ yǒu | sān gè | hǎo péngyou 我 有 | 三 个 | 好 朋 友 **Dịch tiếng Việt:** Tôi có ba người bạn tốt. **Từ vựng mới:** * 有 (yǒu) - có * 三 (sān) - ba * 个 (gè) - cái (số lượng) * 好 (hǎo) - tốt * 朋友 (péngyou) - bạn bè **Bài báo 3** **Tiêu đề:** 我吃米饭 (Wǒ chī mǐfàn) - Tôi ăn cơm **Phiên âm pinyin:** wǒ chī | mǐfàn 我 吃 | 米 饭 **Dịch tiếng Việt:** Tôi ăn cơm. **Từ vựng mới:** * 吃 (chī) - ăn * 米饭 (mǐfàn) - cơm **Bài báo 4** **Tiêu đề:** 我住在学校里 (Wǒ zhùzài xuéxiào lǐ) - Tôi sống ở trường **Phiên âm pinyin:** wǒ zhùzài | xuéxiào lǐ 我 住 在 | 学 校 里 **Dịch tiếng Việt:** Tôi sống ở trường. **Từ vựng mới:** * 住在 (zhùzài) - sống ở * 学校 (xuéxiào) - trường học * 里 (lǐ) - trong **Bài báo 5** **Tiêu đề:** 我学习中文 (Wǒ xuéxí zhōngwén) - Tôi học tiếng Trung **Phiên âm pinyin:** wǒ xuéxí | zhōngwén 我 学 习 | 中 文 **Dịch tiếng Việt:** Tôi học tiếng Trung. **Từ vựng mới:** * 学习 (xuéxí) - học * 中文 (zhōngwén) - tiếng Trung
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH