học tiếng Trung cười Hối hận bắt chước tiếng Trung hài hước
| Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | |---|---|---| | 打扫 | dǎsǎo | Quét dọn | | 做饭 | zuòfàn | Nấu cơm | | 洗衣服 | xǐ yīfu | Giặt quần áo | | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm | | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ | | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy | | 刷牙 | shuǎyá | Đánh răng | | 上厕所 | shàng cèsuǒ | Đi vệ sinh | | 看电视 | kàn diànshì | Xem tivi | | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc | | 读书 | dúshū | Đọc sách | | 写作业 | xiě zuoyè | Làm bài tập | | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi game | | 聊天 | liáotiān | Trò chuyện |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH