kịch tiếng Trung hài hước bài hát tiếng Trung hài hước Bối rối
**Từ vựng** | **Tiếng Việt** | **Pinyin** ---|---|--- 擦桌子 | Lau bàn | cā zhuōzi 扫地 | Quét nhà | sǎo dì 拖地 | Lau nhà | tuō dì 洗碗 | Rửa bát | xǐ wǎn 做饭 | Nấu ăn | zuò fàn 洗衣服 | Giặt quần áo | xǐ yīfu 熨衣服 | Là quần áo | yùn yīfu 整理房间 | Dọn phòng | zhěnglǐ fángjiān 购物 | Đi mua sắm | gòuwù 做家务 | Làm việc nhà | zuò jiāwù 休息 | Nghỉ ngơi | xiūxí 散步 | Đi dạo | sàn bù 看电视 | Xem TV | kàn diànshì 上网 | Lên mạng | shàngwǎng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH