khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước tương tác tiếng Trung hài hước
**Hoạt động hàng ngày** **Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa** ---|---|--- 锻炼 | duànliàn | Tập thể dục 见医生 | jiànyīshēng | Đi khám bác sĩ 洗衣服 | xǐyīfu | Giặt quần áo 打扫房间 | dǎsǎofángjiān | Dọn phòng 做饭 | zuòfàn | Nấu ăn 吃饭 | chīfàn | Ăn cơm 休息 | xiūxí | Nghỉ ngơi 睡觉 | shuìjiào | Ngủ 起床 | qǐchuáng | Thức dậy 上班 | shàngbān | Đi làm 下班 | xiàbān | Tan làm 上网 | shàngwǎng | Lên mạng 看电视 | kàn diànshì | Xem ti vi 看书 | kànshū | Đọc sách 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi 逛街 | guàngjiē | Đi mua sắm 旅游 | lǚyóu | Đi du lịch 散步 | sànbu | Đi dạo 跑步 | pàobù | Chạy bộ 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội 打篮球 | dǎ lánqiú | Chơi bóng rổ 打羽毛球 | dǎ yǔmáoqiú | Chơi cầu lông 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH