trải nghiệm Tiếng Trung hài hước video tiếng Trung hài hước quảng cáo tiếng Trung hài hước
| **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Tiếng Việt** | |---|---|---| | 早上好 | zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng | | 早安 | zǎoān | Chào buổi sáng | | 中午好 | zhōngwǔ hǎo | Chào buổi trưa | | 下午好 | xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều | | 晚上好 | wǎnshàng hǎo | Chào buổi tối | | 晚安 | wǎn'ān | Chúc ngủ ngon | | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào | | 谢谢 | xièxie | Cám ơn | | 不客气 | bú kèqì | Không có gì | | 对不起 | duìbùqǐ | Xin lỗi | | 没关系 | méi guānxi | Không sao | | 请问 | qǐngwèn | Xin hỏi | | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt | | 欢迎 | huānyíng | Hoan nghênh | | 欢迎光临 | huānyíng guānglín | Mời quý khách vào | | 谢谢惠顾 | xièxie huìgù | Cám ơn đã ủng hộ | | 欢迎再来 | huānyíng zàilái | Hoan nghênh quý khách quay lại | | 请进 | qǐngjìn | Mời vào | | 慢走 | mànzǒu | Chúc quý khách đi bình an | | 再会 | zàihùi | Tạm biệt | | 喝茶 | hē chá | Uống trà | | 吃饭 | chīfàn | Ăn cơm | | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ | | 洗脸 | xǐliǎn | Rửa mặt | | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm | | 上厕所 | shàng cèsuǒ | Đi vệ sinh | | 看电视 | kàn diànshì | Xem ti vi | | 看书 | kànshū | Đọc sách | | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc | | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại | | 发信息 | fā xìnxī | Nhắn tin | | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng | | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi | | 运动 | yùndòng | Tập thể dục | | 购物 | gòuwù | Mua sắm | | 做饭 | zuòfàn | Nấu ăn | | 洗碗 | xǐwǎn | Rửa chén | | 打扫卫生 | dǎsǎo wèishēng | Quét dọn nhà cửa | | 洗衣服 | xǐ yīfu | Giặt quần áo | | 晾衣服 | liàng yīfu | Phơi quần áo | | 熨衣服 | yùn yīfu | Ủi quần áo | | 整理房间 | zhěnglǐ fángjiān | Dọn dẹp phòng | | 出门 | chūmén | Ra ngoài | | 回家 | huíjiā | Về nhà | | 上班 | shàngbān | Đi làm | | 下班 | xiàbān | Tan làm | | 上学 | shàngxué | Đi học | | 放学 | fàngxué | Tan học | | 上医院 | shàng yīyuàn | Đi bệnh viện | | 看医生 | kàn yīshēng | Khám bệnh | | 买药 | mǎi yào | Mua thuốc | | 吃药 | chīyào | Uống thuốc | | 打针 | dǎ zhēn | Tiêm | | 开刀 | kāidāo | Phẫu thuật | | 住院 | zhùyùan | Nhập viện | | 出院 | chūyuàn | Xuất viện | | 旅行 | lǚxíng | Đi du lịch | | 看电影 | kàn diànyǐng | Xem phim | | 听音乐会 | tīng yīnyuèhuì | Nghe hòa nhạc | | 逛公园 | guàng gōngyuán | Đi dạo công viên | | 爬山 | páshān | Leo núi | | 骑自行车 | qí zìxíngchē | Đi xe đạp | | 开车 | kāichē | Lái xe | | 坐车 | zuòchē | Ngồi xe | | 坐飞机 | zuò fēijī | Ngồi máy bay | | 坐火车 | zuò huǒchē | Ngồi tàu hỏa | | 坐船 | zuò chuán | Ngồi tàu thủy |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH