Hài lòng biểu diễn Tiếng Trung hài hước biểu cảm hài hước Tiếng Trung
**Bộ thủ 人 (người)** * 去 (qù) - đi * 来 (lái) - đến * 看 (kàn) - nhìn * 说 (shuō) - nói * 吃 (chī) - ăn * 喝 (hē) - uống * 睡 (shuì) - ngủ * 起 (qǐ) - đứng dậy * 坐 (zuò) - ngồi * 走 (zǒu) - đi bộ **Bộ thủ 心 (tim)** * 想 (xiǎng) - nghĩ * 爱 (ài) - yêu * 恨 (hèn) - ghét * 乐 (lè) - vui vẻ * 悲 (bēi) - buồn * 恐 (kǒng) - sợ hãi * 惊 (jīng) - sợ hãi * 怒 (nù) - tức giận * 喜 (xǐ) - vui mừng **Bộ thủ 手 (tay)** * 写 (xiě) - viết * 画 (huà) - vẽ * 拿 (ná) - cầm * 放 (fàng) - đặt * 打 (dǎ) - đánh * 摸 (mō) - sờ * 抓 (zhuā) - nắm * 握 (wò) - nắm giữ * 撕 (sī) - xé * 揉 (róu) - xoa **Bộ thủ 口 (miệng)** * 说 (shuō) - nói * 唱 (chàng) - hát * 笑 (xiào) - cười * 哭 (kū) - khóc * 吃 (chī) - ăn * 喝 (hē) - uống * 吐 (tǔ) - nôn * 咽 (yàn) - nuốt * 聊 (liáo) - trò chuyện * 骂 (mà) - mắng **Bộ thủ 日 (mặt trời)** * 出 (chū) - mọc * 落 (luò) - lặn * 早 (zǎo) - sớm * 晚 (wǎn) - muộn * 白 (bái) - sáng * 黑 (hēi) - tối * 明 (míng) - sáng * 暗 (àn) - tối **Bộ thủ 木 (cây)** * 树 (shù) - cây * 林 (lín) - rừng * 森 (sēn) - rừng * 枝 (zhī) - cành * 叶 (yè) - lá * 花 (huā) - hoa * 草 (cǎo) - cỏ * 果 (guǒ) - quả **Bộ thủ 水 (nước)** * 河 (hé) - sông * 海 (hǎi) - biển * 湖 (hú) - hồ * 泉 (quán) - suối * 井 (jǐng) - giếng * 雨 (yǔ) - mưa * 雪 (xuě) - tuyết * 冰 (bīng) - băng **Bộ thủ 火 (lửa)** * 火 (huǒ) - lửa * 烟 (yān) - khói * 焚 (fén) - đốt * 煮 (zhǔ) - nấu * 炒 (chǎo) - xào * 烤 (kǎo) - nướng * 烫 (tàng) - bỏng * 暖 (nuǎn) - ấm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH