biểu cảm hình tiếng Trung hài hước Xúc động đánh giá Tiếng Trung hài hước
**Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 起床 | qǐ chuáng | Thức dậy | | 刷牙 | shuā yá | Đánh răng | | 洗脸 | xǐ liǎn | Rửa mặt | | 吃早餐 | chī zǎocān | Ăn sáng | | 出门 | chū mén | Ra ngoài | | 上班 | shàng bān | Đi làm | | 工作 | gōngzuò | Làm việc | | 休息 | xiūxī | Nghỉ ngơi | | 吃午餐 | chī wǔcān | Ăn trưa | | 回家 | huíjiā | Về nhà | | 做饭 | zuò fàn | Nấu cơm | | 吃晚餐 | chī wǎncān | Ăn tối | | 洗澡 | xǐ zǎo | Tắm rửa | | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH