Đột ngột Lạ lẫm Tự tin
**HSK 1** * 吃饭 (chīfàn): Ăn cơm * 睡觉 (shuìjiào): Ngủ * 起床 (qǐchuáng): Thức dậy * 洗脸 (xǐliǎn): Rửa mặt * 刷牙 (shuǎyá): Đánh răng **HSK 2** * 上班 (shàngbān): Đi làm * 下班 (xiàbān): Tan làm * 购物 (gòuwù): Mua sắm * 做饭 (zuòfàn): Nấu ăn * 打扫卫生 (dǎsǎo wèishēng): Quét dọn vệ sinh **HSK 3** * 锻炼身体 (duànliàn shēntǐ): Tập thể dục * 看电影 (kàn diànyǐng): Xem phim * 听音乐 (tīng yīnyuè): Nghe nhạc * 上网 (shàngwǎng): Lướt internet * 聊天 (liáotiān): Trò chuyện **HSK 4** * 学习 (xuéxí): Học tập * 工作 (gōngzuò): Làm việc * 开会 (kāihuì): Họp hành * 出差 (chūchāi): Đi công tác * 旅行 (lǚxíng): Du lịch **HSK 5** * 研究 (yánjiū): Nghiên cứu * 创新 (chūàngxīn): Sáng tạo * 合作 (hézuò): Hợp tác * 交流 (jiāoliú): Trao đổi * 总结 (zǒngjié): Tổng kết
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH