Bối rối câu chuyện tiếng Trung hài hước tin tức Tiếng Trung hài hước
**Từ vựng:** 起床 (qǐchuáng) **Nghĩa tiếng Việt:** Thức dậy **Ví dụ:** * 我每天早上七点起床。 (Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) * 他经常九点才起床。 (Tā jīngcháng jiǔ diǎn cái qǐchuáng.) **Các từ vựng liên quan:** * 睡觉 (shuìjiào): Ngủ * 睡懒觉 (shuì lǎnjiào): Ngủ nướng * 醒 (xǐng): Tỉnh * 早起 (zǎoqǐ): Sớm dậy * 晚起 (wǎnqǐ): Thức dậy muộn
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH