khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung tài liệu hài hước Tiếng Trung Ngạc nhiên
**Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày** | Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch tiếng Việt | |---|---|---| | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ | | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy | | 洗脸 | xǐliǎn | Rửa mặt | | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | | 吃早饭 | chī zǎofàn | Ăn sáng | | 上班 | shàngbān | Đi làm | | 下班 | xiàbān | Tan làm | | 吃午饭 | chī wǔfàn | Ăn trưa | | 休息 | xiūxí | Nghỉ ngơi | | 吃晚饭 | chī wǎnfàn | Ăn tối | | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm | | 看电视 | kàn diànshì | Xem tivi | | 读书 | dúshū | Đọc sách | | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc | | 写日记 | xiě rìjì | Viết nhật ký | | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng | | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH