Hối hận Mất niềm tin bắt chước tiếng Trung hài hước
**Ăn uống** * 吃饭 (chīfàn): Ăn cơm * 喝水 (hēshuǐ): Uống nước * 喝茶 (hēchá): Uống trà * 喝咖啡 (hēkāfēi): Uống cà phê * 吃早餐 (chīzǎocān): Ăn sáng * 吃午餐 (chīwǔcān): Ăn trưa * 吃晚餐 (chīwǎncān): Ăn tối * 吃零食 (chīlíngsǐ): Ăn vặt **Sinh hoạt cá nhân** * 洗澡 (xǐzǎo): Tắm * 刷牙 (shuǎyá): Đánh răng * 洗脸 (xǐliǎn): Rửa mặt * 梳头 (shūtóu): Chải tóc * 穿衣服 (chuānyīfú): Mặc quần áo * 脱衣服 (tuōyīfú): Cởi quần áo * 睡觉 (shuìjiào): Ngủ **Giải trí** * 看电视 (kàndiànshì): Xem tivi * 听音乐 (tīngyīnyuè): Nghe nhạc * 看电影 (kàndiànyǐng): Xem phim * 玩游戏 (wányóuxì): Chơi game * 读书 (dúshū): Đọc sách **Hoạt động xã hội** * 上班 (shàngbān): Đi làm * 下班 (xiàbān): Tan làm * 聚会 (jùhuì): Họp mặt * 聊天 (liáotiān): Nói chuyện * 购物 (gòuwù): Mua sắm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH