Đề thi HSK 1 - Đề 10

Luyện tập trắc nghiệm - Đề thi HSK 1 được thiết kế để kiểm tra khả năng tiếng Trung của bạn ở mức độ cơ bản

Thời gian còn lại: 00:00

Câu 1: 八个同学谁跑得最快?

Câu 2: 白天阳光如何?

Câu 3: 我们的___很大,很多学生。

Câu 4: 他的包___很旧。

Câu 5: 以下哪一个是含有“半”的词语?

Câu 6: 这个___很漂亮。

Câu 7: 一起听音乐吧?

Câu 8: 白天工作的人叫什么?

Câu 9: 白天什么时候最热?

Câu 10: 别生气了, 笑一笑吧?

Câu 11: “帮派”的意思是什么?

Câu 12: 我爱吃中餐

Câu 13: 白天的天气怎么样?

Câu 14: 他喜欢买___包。

Câu 15: 爸爸喜欢听什么音乐?

Câu 16: 吃点水果吧?

Câu 17: 他把杯子___桌子上。

Câu 18: 白天工作的人喜欢什么?

Câu 19: 白天可以去哪里?

Câu 20: 这个杯子___。

Câu 21: 我已经___我们的班主任。

Câu 22: “帮忙”在句子中的作用是什么?

Câu 23: 我每天带___包去学校。

Câu 24: 我买了___杯子。

Câu 25: 这个杯子___。

Câu 26: 我从___来的。

Câu 27: “帮助”的近义词是?

Câu 28: 我的___今天没来。

Câu 29: 八个苹果和八个香蕉哪个好?

Câu 30: 他们班的___比我们班大。

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH