**Chữ 高: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo giáo** Chữ 高 (gāo) là một chữ Hán phổ biến có nhi...
**幹什麼 (Gàn shén me)** **1. Cấu tạo của chữ** 干 (gàn): bộ Thủ (部首) Ngũ cốc (禾), phiến (片) l...
## Chữ 干: Cấu Tạo, Ý Nghĩa, Ví Dụ và Ý Nghĩa trong Đạo Giáo ### 1. Cấu tạo của chữ 干 Chữ 干 là c...
## Chữ **干净** (Gànjìng) - Sự Sạch Sẽ ### Cấu tạo của chữ Chữ 干净 (Gànjìng) là một từ ghép gồm 2...
**Chữ 干 (gān): Sự sáng tạo và hành động** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 干 gồm hai bộ phận: - Bộ...
**Chữ 风 (Phong)** **1. Cấu tạo của chữ** - Bộ 首 (Bộ đầu tiên): 风 (部首 193) - Bộ phận còn lại:...
**Phân tích chữ 分 (fēn)** Cấu tạo chữ: Chữ 分 bao gồm hai bộ phận: Bộ Bút (⼅): Phía trên, tượn...
## Chữ **⾮ Thường** (非常) **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "Phi Thường" (非常) là một chữ Hán ghép từ...
**Chữ 飞机 (fēijī)** **1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 飞机 được ghép từ hai bộ thủ: Bộ Máy bay (机...
## Chữ 飞 trong tiếng Trung: Một biểu tượng của tự do và phiêu lưu ### Cấu tạo của chữ 飛 Chữ 飛 (...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy